Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác.
(2000 x 6000) mm
282.60
4
(1500 x 6000) mm
282.60
(2000 x 6000) mm
376.80
5
(1500 x 6000) mm
353.25
(2000 x 6000) mm
471.00
6
(1500 x 6000) mm
423.90
(2000 x 6000) mm
565.20
8
(1500 x 6000) mm
565.20
(2000 x 6000) mm
753.60
10
(1500 x 6000) mm
706.50
(2000 x 6000) mm
942.00
12
(1500 x 6000) mm
847.80
(2000 x 6000) mm
1,130.40
14
(1500 x 6000) mm
989.10
(2000 x 6000) mm
1,318.80
Thép tấm dày
16
(1500 x 6000) mm
1,130.40
SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 …
Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí...